Có 2 kết quả:
场次 chǎng cì ㄔㄤˇ ㄘˋ • 場次 chǎng cì ㄔㄤˇ ㄘˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the number of showings of a movie, play etc
(2) screening
(3) performance
(2) screening
(3) performance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the number of showings of a movie, play etc
(2) screening
(3) performance
(2) screening
(3) performance
Bình luận 0